Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Montpellier HSC

[13]
 (1/4:0

Nice

[2]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INT CF22/07/23Nice*1-0Montpellier HSC0:1/4Thắng kèoDướil 
FRA D128/05/23Montpellier HSC*2-3Nice0:1/4Thua kèoTrênl2-0Trên
FRA D112/01/23Nice*6-1Montpellier HSC0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D112/03/22Montpellier HSC0-0Nice* 1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D107/11/21Nice*0-1Montpellier HSC0:1Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D125/04/21Nice*3-1Montpellier HSC0:0Thắng kèoTrênc3-1Trên
FRA D112/09/20Montpellier HSC*3-1Nice0:1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D115/09/19Montpellier HSC*2-1Nice0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D107/04/19Nice*1-0Montpellier HSC0:0Thắng kèoDướil1-0Trên

Cộng 10 trận đấu, Montpellier HSC: 3thắng(30.00%), 2hòa(20.00%), 5bại(50.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Montpellier HSC: 5thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(50.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Montpellier HSC Nice
Tình hình gần đây - [Hòa][Thắng][Bại][Thắng][Hòa][Bại] Tình hình gần đây - [Bại][Thắng][Hòa][Bại][Thắng][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng][Hòa] Tỷ lệ độ - [Bại][Thắng][Bại][Bại][Thắng][Hòa]
Độ tin cậy - Montpellier HSC ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Montpellier HSC 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Montpellier HSC tao màn trình diễn xuất sắc ở giải cúp Pháp, đội bóng ghi tổng cộng 6 bàn trong 2 trận trước đó. Nên Montpellier HSC có khả năng lớn sẽ giành chiến thắng ở trận này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Montpellier HSC - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCB0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D128/01/24Montpellier HSC0-0Lille OSC* H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRAC25/01/24Feignies Aulnoye(T)0-4Montpellier HSC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
FRA D114/01/24Stade Brestois*2-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
FRAC07/01/24Amiens SC1-2Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D121/12/23Montpellier HSC1-1Marseille*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D117/12/23Metz0-1Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
FRA D109/12/23Montpellier HSC0-0RC Lens*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D103/12/23AS Monaco*2-0Montpellier HSC B0:1Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D130/11/23Montpellier HSC*1-1Clermont FootH0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D126/11/23Montpellier HSC*1-3Stade BrestoisB0:1/4Thua kèoTrênc0-1Trên
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D104/11/23Paris Saint Germain*3-0Montpellier HSCB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D129/10/23Montpellier HSC*3-0ToulouseT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
FRA D122/10/23Nantes2-0Montpellier HSC*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D101/10/23FC Lorient0-3Montpellier HSC*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D124/09/23Montpellier HSC*0-0Stade Rennes FCH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D117/09/23Strasbourg*2-2Montpellier HSCH0:0HòaTrênc0-2Trên
FRA D103/09/23Lille OSC*1-0Montpellier HSCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D127/08/23Montpellier HSC*1-3Stade ReimsB0:1/4Thua kèoTrênc1-2Trên
Cộng 20 trận đấu, : 5thắng(25.00%), 7hòa(35.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 3hòa(15.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 7 8 1 6 2 1 0 0 3 1 6
25.00% 35.00% 40.00% 11.11% 66.67% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 30.00% 10.00% 60.00%
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 286 449 237 16 461 527
Montpellier HSC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 185 274 197 161 287 347 217 137
17.31% 18.72% 27.73% 19.94% 16.30% 29.05% 35.12% 21.96% 13.87%
Sân nhà 105 107 130 89 42 111 166 109 87
22.20% 22.62% 27.48% 18.82% 8.88% 23.47% 35.10% 23.04% 18.39%
Sân trung lập 5 6 16 7 6 12 12 14 2
12.50% 15.00% 40.00% 17.50% 15.00% 30.00% 30.00% 35.00% 5.00%
Sân khách 61 72 128 101 113 164 169 94 48
12.84% 15.16% 26.95% 21.26% 23.79% 34.53% 35.58% 19.79% 10.11%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Montpellier HSC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 186 9 195 168 6 181 42 47 46
47.69% 2.31% 50.00% 47.32% 1.69% 50.99% 31.11% 34.81% 34.07%
Sân nhà 147 8 151 33 1 34 14 13 16
48.04% 2.61% 49.35% 48.53% 1.47% 50.00% 32.56% 30.23% 37.21%
Sân trung lập 5 1 12 5 0 4 2 5 3
27.78% 5.56% 66.67% 55.56% 0.00% 44.44% 20.00% 50.00% 30.00%
Sân khách 34 0 32 130 5 143 26 29 27
51.52% 0.00% 48.48% 46.76% 1.80% 51.44% 31.71% 35.37% 32.93%
Montpellier HSC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 16:05:00Montpellier HSCVSLyonnais
FRA D118/02/2024 14:00:00Montpellier HSCVSMetz
FRA D125/02/2024 19:45:00MarseilleVSMontpellier HSC
FRA D103/03/2024 15:59:00Montpellier HSCVSStrasbourg
FRA D110/03/2024 15:59:00NiceVSMontpellier HSC
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D107/10/23Metz0-1Nice*T1:0HòaDướil0-1Trên
FRA D101/10/23Nice*0-0Stade BrestoisH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D123/09/23AS Monaco*0-1NiceT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3NiceT0:1Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D103/09/23Nice*2-0StrasbourgT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/08/23Nice*0-0LyonnaisH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 12thắng(60.00%), 5hòa(25.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 4hòa(20.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 4trận trên, 16trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 12trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 5 3 7 3 0 0 0 0 5 2 3
60.00% 25.00% 15.00% 70.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 20.00% 30.00%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 337 483 202 15 520 517
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 142 229 309 200 157 331 378 205 123
13.69% 22.08% 29.80% 19.29% 15.14% 31.92% 36.45% 19.77% 11.86%
Sân nhà 93 133 144 66 47 118 178 117 70
19.25% 27.54% 29.81% 13.66% 9.73% 24.43% 36.85% 24.22% 14.49%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 43 88 150 120 103 198 176 85 45
8.53% 17.46% 29.76% 23.81% 20.44% 39.29% 34.92% 16.87% 8.93%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 167 12 185 244 5 198 54 45 48
45.88% 3.30% 50.82% 54.59% 1.12% 44.30% 36.73% 30.61% 32.65%
Sân nhà 137 11 141 45 1 45 33 18 18
47.40% 3.81% 48.79% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 22 1 33 189 4 147 20 24 25
39.29% 1.79% 58.93% 55.59% 1.18% 43.24% 28.99% 34.78% 36.23%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D111/02/2024 19:45:00NiceVSAS Monaco
FRA D116/02/2024 20:00:00LyonnaisVSNice
FRA D125/02/2024 14:00:00NiceVSClermont Foot
FRA D103/03/2024 15:59:00ToulouseVSNice
FRA D110/03/2024 15:59:00NiceVSMontpellier HSC
Montpellier HSC Formation: 451 Nice Formation: 433

Đội hình Montpellier HSC:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
40 Benjamin Lecomte 16 Dimitry Bertaud 1 Belmin Dizdarevic 1 Marcin Bulka Maxime Dupe 77 Teddy Boulhendi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
8 Akor Adams
70 Tanguy Coulibaly
9 Musa Al Taamari
22 Khalil Fayad
13 Joris Chotard
12 Jordan Ferri
11 Teji Savanier
19 Sacha Delaye
18 Leo Leroy
10 Wahbi Khazri
7 Arnaud Nordin
6 Christopher Jullien
5 Modibo Sagnan
27 Becir Omeragic
77 Falaye Sacko
36 Silvan Hefti
29 Enzo Tchato
17 Theo Sainte-Luce
14 M.艾斯迪維
4 Boubakar Kouyate
3 Issiaga Sylla
29 Evann Guessand
25 Mohamed Ali Cho
24 Gaetan Laborde
9 Teremas Moffi
55 Youssouf Ndayishimiye
19 Khephren Thuram Ulien
11 Morgan Sanson
39 Daouda Traore
32 Tom Louchet
28 Hichem Boudaoui
18 Alexis Claude-Maurice
10 Sofiane Diop
8 Pablo Paulino Rosario
7 Jeremie Boga
21 Alexis Beka Beka
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
26 Melvin Bard
23 Jordan Lotomba
34 Yannis Nahounou
33 Antoine Mendy
15 Romain Perraud
20 Youcef Atal
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 26.36 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg2212002100.00%Chi tiết
2AS Monaco2212002100.00%Chi tiết
3Montpellier HSC2222002100.00%Chi tiết
4Auxerre3101001100.00%Chi tiết
5Le Havre2222002100.00%Chi tiết
6Paris Saint Germain2222002100.00%Chi tiết
7FC Rouen4101001100.00%Chi tiết
8Grenoble2111001100.00%Chi tiết
9Stade Lavallois MFC4101001100.00%Chi tiết
10Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
11Epinal2101001100.00%Chi tiết
12Valenciennes US4212002100.00%Chi tiết
13Trelissac4101001100.00%Chi tiết
14Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
15Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
16Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
17FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
18Le Puy Foot 43 Auvergne4101001100.00%Chi tiết
19Stade Rennes FC333210266.67%Chi tiết
20US Orleans431201166.67%Chi tiết
21Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
22Paris FC422101050.00%Chi tiết
23Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
24Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
25Stade Reims222101050.00%Chi tiết
26Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
27Nimes320101050.00%Chi tiết
28Rodez AF421101050.00%Chi tiết
29Stade Brestois222101050.00%Chi tiết
30Nantes222101050.00%Chi tiết
31Nice222101050.00%Chi tiết
32Sochaux542202050.00%Chi tiết
33Lyonnais222101050.00%Chi tiết
34Toulouse222101050.00%Chi tiết
35ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
36Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
37Metz11101000.00%Chi tiết
38Marseille221011-10.00%Chi tiết
39FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
40Lille OSC211001-10.00%Chi tiết
41RC Lens111001-10.00%Chi tiết
42Guingamp310001-10.00%Chi tiết
43Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
44Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
45Dijon210001-10.00%Chi tiết
46Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
47Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
48Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
49Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
50Caen310001-10.00%Chi tiết
51Haguenau110001-10.00%Chi tiết
52Revel310001-10.00%Chi tiết
53Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
54Avranches111001-10.00%Chi tiết
55Avoine310001-10.00%Chi tiết
56Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
57FC Challans310001-10.00%Chi tiết
58Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
59Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
60FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
61Concarneau111001-10.00%Chi tiết
62Pau FC310001-10.00%Chi tiết
63Martigues211001-10.00%Chi tiết
64Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 46 92.00%
 Hòa 4 8.00%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Auxerre, AS Monaco, Montpellier HSC, Le Havre, Paris Saint Germain, FC Rouen, Grenoble, Stade Lavallois MFC, Racing Club de France, Epinal, Valenciennes US, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, Le Puy Foot 43 Auvergne, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 07/02/2024 09:35:50

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
07/02/2024 19:30:00
Thời tiết:
 Nhiều mây
Nhiệt độ:
15℃~16℃ / 59°F~61°F
Cập nhật: GMT+0800
07/02/2024 09:35:45
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.