Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/4

Nice

[6]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D116/09/23Paris Saint Germain*2-3Nice0:1Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/04/23Nice0-2Paris Saint Germain*1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D102/10/22Paris Saint Germain*2-1Nice0:2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D106/03/22Nice1-0Paris Saint Germain*3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRAC01/02/22Paris Saint Germain*0-0Nice0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D102/12/21Paris Saint Germain*0-0Nice0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D113/02/21Paris Saint Germain*2-1Nice0:1 1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D120/09/20Nice0-3Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D119/10/19 Nice1-4Paris Saint Germain*1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
FRA D104/05/19Paris Saint Germain*1-1Nice0:2Thua kèoDướic0-0Dưới

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 5thắng(50.00%), 3hòa(30.00%), 2bại(20.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 3thắng kèo(30.00%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 5trận trên, 5trận dưới, 4trận chẵn, 6trận lẻ, 6trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Nice
Tình hình gần đây - [Thắng][Thắng][Thắng][Hòa][Hòa][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Bại][Bại][Hòa][Bại][Bại]
Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Bại][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Bại][Bại][Bại][Bại][Bại]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 5 Thắng 3 Hòa 2 Bại
Nice thể hiện phong độ không như ý trong thời gian qua, sức mạnh của họ tệ hơn nhiều so với đội đầu bảng PSG, liệu Nice sẽ phải dừng chân ở tứ kết.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D110/12/23Paris Saint Germain*2-1NantesT0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D103/12/23Le Havre0-2Paris Saint Germain* T1 1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA CL29/11/23Paris Saint Germain*1-1NewcastleH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu, : 13thắng(65.00%), 7hòa(35.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 9thắng kèo(45.00%), 2hòa(10.00%), 9thua kèo(45.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 7 0 6 4 0 1 0 0 6 3 0
65.00% 35.00% 0.00% 60.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 536 384 45 621 649
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 458 284 286 150 92 215 354 316 385
36.06% 22.36% 22.52% 11.81% 7.24% 16.93% 27.87% 24.88% 30.31%
Sân nhà 253 121 117 45 29 74 129 156 206
44.78% 21.42% 20.71% 7.96% 5.13% 13.10% 22.83% 27.61% 36.46%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 163 131 142 94 59 125 198 125 141
27.67% 22.24% 24.11% 15.96% 10.02% 21.22% 33.62% 21.22% 23.94%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 437 54 443 88 2 70 31 27 22
46.79% 5.78% 47.43% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 238 24 234 8 0 5 7 7 2
47.98% 4.84% 47.18% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 158 25 175 72 2 56 17 18 19
44.13% 6.98% 48.88% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D117/03/2024 19:45:00Montpellier HSCVSParis Saint Germain
FRA D131/03/2024 18:45:00MarseilleVSParis Saint Germain
FRA D107/04/2024 15:00:00Paris Saint GermainVSClermont Foot
FRA D114/04/2024 15:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
FRA D121/04/2024 18:45:00Paris Saint GermainVSLyonnais
Nice - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất   
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D109/03/24Nice*1-2Montpellier HSCB0:3/4Thua kèoTrênl1-2Trên
FRA D103/03/24Toulouse2-1Nice*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D125/02/24Nice*0-0Clermont FootH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D117/02/24Lyonnais*1-0NiceB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D112/02/24 Nice*2-3AS MonacoB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRAC08/02/24Montpellier HSC1-4Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRA D105/02/24Stade Brestois*0-0NiceH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D127/01/24Nice*1-0MetzT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRAC21/01/24Bordeaux2-3Nice*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Nice*0-0AuxerreH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],11 mét[4-2]
FRA D121/12/23Nice*2-0RC LensT0:1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D116/12/23 Le Havre3-1Nice* B1/4:0Thua kèoTrênc2-0Trên
FRA D110/12/23Nice*2-1Stade ReimsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FRA D103/12/23Nantes1-0Nice*B1/2:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D126/11/23Nice*1-0ToulouseT0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D111/11/23Montpellier HSC0-0Nice*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D106/11/23 Nice*2-0Stade Rennes FC T0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D128/10/23Clermont Foot0-1Nice*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRA D122/10/23Nice*1-0Marseille T0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 7thắng kèo(35.00%), 3hòa(15.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 4 7 6 2 2 0 0 0 3 2 5
45.00% 20.00% 35.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Nice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 339 485 204 15 525 518
Nice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 229 310 204 157 333 380 206 124
13.71% 21.96% 29.72% 19.56% 15.05% 31.93% 36.43% 19.75% 11.89%
Sân nhà 93 133 145 68 47 119 179 118 70
19.14% 27.37% 29.84% 13.99% 9.67% 24.49% 36.83% 24.28% 14.40%
Sân trung lập 6 8 15 14 7 15 24 3 8
12.00% 16.00% 30.00% 28.00% 14.00% 30.00% 48.00% 6.00% 16.00%
Sân khách 44 88 150 122 103 199 177 85 46
8.68% 17.36% 29.59% 24.06% 20.32% 39.25% 34.91% 16.77% 9.07%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 168 12 189 244 5 198 54 45 49
45.53% 3.25% 51.22% 54.59% 1.12% 44.30% 36.49% 30.41% 33.11%
Sân nhà 137 11 144 45 1 45 33 18 18
46.92% 3.77% 49.32% 49.45% 1.10% 49.45% 47.83% 26.09% 26.09%
Sân trung lập 8 0 11 10 0 6 1 3 5
42.11% 0.00% 57.89% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Sân khách 23 1 34 189 4 147 20 24 26
39.66% 1.72% 58.62% 55.59% 1.18% 43.24% 28.57% 34.29% 37.14%
Nice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D116/03/2024 20:00:00RC LensVSNice
FRA D131/03/2024 13:00:00NiceVSNantes
FRA D107/04/2024 13:00:00Stade ReimsVSNice
FRA D114/04/2024 15:00:00MarseilleVSNice
FRA D121/04/2024 15:00:00NiceVSFC Lorient
Paris Saint Germain Formation: 433 Nice Formation: 343

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Nice:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 16 Sergio Rico Gonzalez 1 Keylor Navas Gamboa 1 Marcin Bulka Maxime Dupe 77 Teddy Boulhendi
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
7 Kylian Mbappe Lottin
29 Bradley Barcola
10 Ousmane Dembele
9 Goncalo Matias Ramos
23 Randal Kolo Muani
4 Manuel Ugarte
33 Warren Zaire-Emery
19 Lee Kang In
38 Ethan Mbappe
8 Fabian Ruiz Pena
28 Carlos Soler Barragan
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
11 Marco Asensio Willemsen
26 Nordi Mukiele Mulere
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
5 Marcos Aoas Correa
35 Lucas Lopes Beraldo
97 Layvin Kurzawa
25 Nuno Mendes
37 Milan Skriniar
3 Presnel Kimpembe
7 Jeremie Boga
9 Teremas Moffi
29 Evann Guessand
25 Mohamed Ali Cho
24 Gaetan Laborde
26 Melvin Bard
23 Jordan Lotomba
28 Hichem Boudaoui
19 Khephren Thuram Ulien
39 Daouda Traore
32 Tom Louchet
18 Alexis Claude-Maurice
11 Morgan Sanson
55 Youssouf Ndayishimiye
10 Sofiane Diop
21 Alexis Beka Beka
6 Jean-Clair Todibo
4 Dante Bonfim Costa
8 Pablo Paulino Rosario
34 Yannis Nahounou
33 Antoine Mendy
15 Romain Perraud
2 Valentin Rosier
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.64 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 25.64
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg4424004100.00%Chi tiết
2Auxerre3101001100.00%Chi tiết
3Paris Saint Germain3333003100.00%Chi tiết
4Grenoble2111001100.00%Chi tiết
5Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
6Epinal2101001100.00%Chi tiết
7Trelissac4101001100.00%Chi tiết
8Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
9Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
10Thionville FC3101001100.00%Chi tiết
11FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
12Valenciennes US642310375.00%Chi tiết
13Stade Rennes FC444310375.00%Chi tiết
14Le Havre332201166.67%Chi tiết
15Nice333201166.67%Chi tiết
16AS Monaco332201166.67%Chi tiết
17Montpellier HSC332201166.67%Chi tiết
18FC Rouen631210266.67%Chi tiết
19US Orleans431201166.67%Chi tiết
20Le Puy Foot 43 Auvergne630201166.67%Chi tiết
21Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
22Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
23Paris FC422101050.00%Chi tiết
24Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
25Stade Lavallois MFC521101050.00%Chi tiết
26Stade Reims222101050.00%Chi tiết
27Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
28Nimes320101050.00%Chi tiết
29Rodez AF421101050.00%Chi tiết
30Toulouse222101050.00%Chi tiết
31Nantes222101050.00%Chi tiết
32Sochaux542202050.00%Chi tiết
33Lyonnais444202050.00%Chi tiết
34Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
35Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
36Dijon210001-10.00%Chi tiết
37Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
38Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
39Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
40Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
41Caen310001-10.00%Chi tiết
42Haguenau110001-10.00%Chi tiết
43Revel310001-10.00%Chi tiết
44Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
45Avranches111001-10.00%Chi tiết
46Saint Priest510001-10.00%Chi tiết
47RC Lens111001-10.00%Chi tiết
48Guingamp310001-10.00%Chi tiết
49Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
50ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
51Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
52Metz11101000.00%Chi tiết
53Marseille221011-10.00%Chi tiết
54FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
55Lille OSC321002-20.00%Chi tiết
56Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
57FC Challans310001-10.00%Chi tiết
58Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
59Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
60FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
61Concarneau111001-10.00%Chi tiết
62Pau FC310001-10.00%Chi tiết
63Martigues211001-10.00%Chi tiết
64Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
65Avoine310001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 55 90.16%
 Hòa 6 9.84%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Auxerre, Paris Saint Germain, Grenoble, Racing Club de France, Epinal, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville FC, FC Bergerac, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Saint Priest, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 13/03/2024 09:04:56

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
13/03/2024 20:10:00
Thời tiết:
 Ít mây
Nhiệt độ:
14℃~15℃ / 57°F~59°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
13/03/2024 09:04:47
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.