Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Cúp bóng đá Pháp

Paris Saint Germain

[1]
 (0:1 1/4

Stade Rennes FC

[8]

Lịch sử đối đầu

trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FC0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D109/10/23Stade Rennes FC1-3Paris Saint Germain*1/2:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D120/03/23Paris Saint Germain*0-2Stade Rennes FC0:1 1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D116/01/23Stade Rennes FC1-0Paris Saint Germain*1:0Thua kèoDướil0-0Dưới
FRA D112/02/22Paris Saint Germain*1-0Stade Rennes FC0:1HòaDướil0-0Dưới
FRA D103/10/21Stade Rennes FC2-0Paris Saint Germain*1 1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
FRA D110/05/21Stade Rennes FC1-1Paris Saint Germain* 1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D108/11/20Paris Saint Germain*3-0Stade Rennes FC0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
FRA D119/08/19Stade Rennes FC2-1Paris Saint Germain*1 1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA SC03/08/19Paris Saint Germain(T)*2-1Stade Rennes FC0:2Thua kèoTrênl0-1Trên

Cộng 10 trận đấu, Paris Saint Germain: 4thắng(40.00%), 2hòa(20.00%), 4bại(40.00%).
Cộng 10 trận mở kèo, Paris Saint Germain: 2thắng kèo(20.00%), 1hòa(10.00%), 7thua kèo(70.00%).
Cộng 4trận trên, 6trận dưới, 5trận chẵn, 5trận lẻ, 8trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới

Tips tham khảo
Paris Saint Germain Stade Rennes FC
Tình hình gần đây - [Hòa][Hòa][Thắng][Hòa][Thắng][Thắng] Tình hình gần đây - [Thắng][Hòa][Thắng][Bại][Hòa][Thắng]
Tỷ lệ độ - [Bại][Bại][Thắng][Bại][Thắng][Thắng] Tỷ lệ độ - [Thắng][Thắng][Thắng][Bại][Thắng][Thắng]
Độ tin cậy - Paris Saint Germain ★★★★       Thành tích giữa hai đội - Paris Saint Germain 4 Thắng 2 Hòa 4 Bại
Paris Saint Germain có phong độ thăng hoa tại Ligue 1, nhưng họ đã lỡ chức vô địch ở 2 kỳ Cúp Quốc gia Pháp liên tiêó nên đội bóng sẽ làm hết mình cho giải đấu năm nay. Nên PSG xứng đáng được đánh giá cao hơn ở trận đấu này.
Những quan điểm trên đây toàn theo tính chất cá nhân người viết, không phải là quan điểm của Web chúng tôi.
Paris Saint Germain - Historic scores
Total
Home
trận gần nhất     
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D101/04/24Marseille0-2Paris Saint Germain* T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Montpellier HSC2-6Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc2-2Trên
FRAC14/03/24Paris Saint Germain*3-1NiceT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRA D110/03/24Paris Saint Germain*2-2Stade ReimsH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
UEFA CL06/03/24Real Sociedad*1-2Paris Saint GermainT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D102/03/24AS Monaco0-0Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D118/02/24Nantes0-2Paris Saint Germain*T1 1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL15/02/24Paris Saint Germain*2-0Real SociedadT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
FRA D111/02/24Paris Saint Germain*3-1Lille OSCT0:3/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
FRAC08/02/24Paris Saint Germain*3-1Stade Brestois T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D103/02/24Strasbourg1-2Paris Saint Germain*T1:0HòaTrênl0-1Trên
FRA D129/01/24 Paris Saint Germain*2-2Stade BrestoisH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-0Trên
FRAC21/01/24US Orleans1-4Paris Saint Germain*T2 1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D115/01/24 RC Lens0-2Paris Saint Germain*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRAC08/01/24Revel(T)0-9Paris Saint Germain*T5:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA SC04/01/24Paris Saint Germain*2-0ToulouseT0:2HòaDướic2-0Trên
FRA D121/12/23Paris Saint Germain*3-1MetzT0:2 1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
FRA D118/12/23Lille OSC1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA CL14/12/23Borussia Dortmund1-1Paris Saint Germain*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 14thắng(70.00%), 6hòa(30.00%), 0bại(0.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 16trận chẵn, 4trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 6 0 6 3 0 1 0 0 7 3 0
70.00% 30.00% 0.00% 66.67% 33.33% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 70.00% 30.00% 0.00%
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 305 537 385 46 621 652
Paris Saint Germain - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 461 284 286 150 92 215 354 317 387
36.21% 22.31% 22.47% 11.78% 7.23% 16.89% 27.81% 24.90% 30.40%
Sân nhà 254 121 117 45 29 74 129 156 207
44.88% 21.38% 20.67% 7.95% 5.12% 13.07% 22.79% 27.56% 36.57%
Sân trung lập 42 32 27 11 4 16 27 35 38
36.21% 27.59% 23.28% 9.48% 3.45% 13.79% 23.28% 30.17% 32.76%
Sân khách 165 131 142 94 59 125 198 126 142
27.92% 22.17% 24.03% 15.91% 9.98% 21.15% 33.50% 21.32% 24.03%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Paris Saint Germain - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 440 54 443 88 2 70 31 27 22
46.96% 5.76% 47.28% 55.00% 1.25% 43.75% 38.75% 33.75% 27.50%
Sân nhà 239 24 234 8 0 5 7 7 2
48.09% 4.83% 47.08% 61.54% 0.00% 38.46% 43.75% 43.75% 12.50%
Sân trung lập 41 5 34 8 0 9 7 2 1
51.25% 6.25% 42.50% 47.06% 0.00% 52.94% 70.00% 20.00% 10.00%
Sân khách 160 25 175 72 2 56 17 18 19
44.44% 6.94% 48.61% 55.38% 1.54% 43.08% 31.48% 33.33% 35.19%
Paris Saint Germain - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D106/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSClermont Foot
UEFA CL10/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSBarcelona
UEFA CL16/04/2024 19:00:00BarcelonaVSParis Saint Germain
FRA D121/04/2024 19:00:00Paris Saint GermainVSLyonnais
FRA D124/04/2024 17:00:00FC LorientVSParis Saint Germain
Stade Rennes FC - Historic scores
Total
Away
trận gần nhất    
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D131/03/24Strasbourg2-0Stade Rennes FC*B1/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
FRA D118/03/24Stade Rennes FC*2-0MarseilleT0:0Thắng kèoDướic1-0Trên
FRA D111/03/24Lille OSC*2-2Stade Rennes FCH0:1/2Thắng kèoTrênc0-2Trên
FRA D104/03/24Stade Rennes FC*1-2FC LorientB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
FRAC01/03/24Le Puy Foot 43 Auvergne(T)1-3Stade Rennes FC*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
FRA D126/02/24Paris Saint Germain*1-1Stade Rennes FCH0:1 1/2Thắng kèoDướic0-1Trên
UEFA EL23/02/24Stade Rennes FC*3-2AC MilanT0:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
FRA D118/02/24Stade Rennes FC*3-1Clermont Foot T0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA EL16/02/24AC Milan*3-0Stade Rennes FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
FRA D111/02/24Le Havre0-1Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC07/02/24Sochaux1-6Stade Rennes FC*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-4Trên
FRA D103/02/24Stade Rennes FC*2-1Montpellier HSCT0:1HòaTrênl1-0Trên
FRA D127/01/24Lyonnais*2-3Stade Rennes FCT0:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FRAC22/01/24Stade Rennes FC*1-1MarseilleH0:0HòaDướic0-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[9-8]
FRA D114/01/24Stade Rennes FC*2-0NiceT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
FRAC07/01/24Guingamp0-2Stade Rennes FC*T1/2:0Thắng kèoDướic0-1Trên
FRA D121/12/23 Clermont Foot1-3Stade Rennes FC*T1/4:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
FRA D117/12/23Toulouse0-0Stade Rennes FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
UEFA EL15/12/23Stade Rennes FC*2-3VillarrealB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
FRA D109/12/23Stade Rennes FC*1-2AS Monaco B0:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu, : 11thắng(55.00%), 4hòa(20.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 20 trận mở kèo, : 12thắng kèo(60.00%), 2hòa(10.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 4 5 5 1 3 1 0 0 5 3 2
55.00% 20.00% 25.00% 55.56% 11.11% 33.33% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 304 530 264 14 526 586
Stade Rennes FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 220 295 207 162 297 396 244 175
20.50% 19.78% 26.53% 18.62% 14.57% 26.71% 35.61% 21.94% 15.74%
Sân nhà 133 124 141 71 48 97 188 133 99
25.73% 23.98% 27.27% 13.73% 9.28% 18.76% 36.36% 25.73% 19.15%
Sân trung lập 19 18 17 21 8 13 36 15 19
22.89% 21.69% 20.48% 25.30% 9.64% 15.66% 43.37% 18.07% 22.89%
Sân khách 76 78 137 115 106 187 172 96 57
14.84% 15.23% 26.76% 22.46% 20.70% 36.52% 33.59% 18.75% 11.13%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Stade Rennes FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 263 17 256 182 5 149 50 46 62
49.07% 3.17% 47.76% 54.17% 1.49% 44.35% 31.65% 29.11% 39.24%
Sân nhà 191 16 171 33 0 19 14 16 20
50.53% 4.23% 45.24% 63.46% 0.00% 36.54% 28.00% 32.00% 40.00%
Sân trung lập 23 0 32 8 0 4 7 1 2
41.82% 0.00% 58.18% 66.67% 0.00% 33.33% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân khách 49 1 53 141 5 126 29 29 40
47.57% 0.97% 51.46% 51.84% 1.84% 46.32% 29.59% 29.59% 40.82%
Stade Rennes FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D107/04/2024 15:05:00AS MonacoVSStade Rennes FC
FRA D113/04/2024 19:00:00Stade Rennes FCVSToulouse
FRA D120/04/2024 15:00:00NantesVSStade Rennes FC
FRA D128/04/2024 15:05:00Stade Rennes FCVSStade Brestois
FRA D104/05/2024 15:00:00MetzVSStade Rennes FC
Paris Saint Germain Formation: 433 Stade Rennes FC Formation: 442

Đội hình Paris Saint Germain:

Đội hình Stade Rennes FC:

Thủ môn Thủ môn
99 Gianluigi Donnarumma 80 Arnau Tenas Urena 30 Alexandre Letellier 1 Keylor Navas Gamboa 16 Sergio Rico Gonzalez 1 Gauthier Gallon 40 Geoffrey Lembet 30 Steve Mandanda
Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ Tiền đạo Tiền vệ Hậu vệ
9 Goncalo Matias Ramos
7 Kylian Mbappe Lottin
10 Ousmane Dembele
23 Randal Kolo Muani
11 Marco Asensio Willemsen
29 Bradley Barcola
8 Fabian Ruiz Pena
19 Lee Kang In
17 Vitor Machado Ferreira,Vitinha
38 Ethan Mbappe
4 Manuel Ugarte
28 Carlos Soler Barragan
37 Milan Skriniar
25 Nuno Mendes
21 Lucas Francois Bernard Hernandez
33 Warren Zaire-Emery
5 Marcos Aoas Correa
97 Layvin Kurzawa
26 Nordi Mukiele Mulere
2 Achraf Hakimi
15 Danilo Luis Hello Pereira
35 Lucas Lopes Beraldo
3 Presnel Kimpembe
7 Martin Terrier
10 Amine Gouiri
99 Bertug Yildirim
9 Arnaud Kalimuendo
39 Mathis Lambourde
34 Ibrahim Salah
8 Baptiste Santamaria
6 Azor Matusiwa
33 Desire Doue
14 Benjamin Bourigeaud
32 Fabian Rieder
28 Enzo Le Fee
11 Ludovic Blas
5 Arthur Theate
3 Adrien Truffert
23 Warmed Omari
17 Guela Doue
15 Christopher Wooh
16 Jeanuel Belocian
43 Mahamadou Nagida
Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.45 Độ tuổi trung bình trong ĐH chính thức: 24.73
Màu đỏ: các cầu thủ đầu tiên ra sân  |  Màu xanh lam: các cầu thủ dự bị  |  Màu đen: các cầu thủ bị ngừng đấu  |  
Màu xám: các cầu thủ chấn thương  |  Màu xanh lá cây: Các cầu thủ vắng mặt do nguyên nhân khác
  Số trậnMở cửaCửa trênThắng kèoHòaThua kèoHSTL thắng kèoTỷ lệ độ
1Strasbourg4424004100.00%Chi tiết
2Auxerre3101001100.00%Chi tiết
3Paris Saint Germain4444004100.00%Chi tiết
4Grenoble2111001100.00%Chi tiết
5Racing Club de France4202002100.00%Chi tiết
6Epinal2101001100.00%Chi tiết
7Trelissac4101001100.00%Chi tiết
8Jura Sud Foot1101001100.00%Chi tiết
9Les Herbiers3313003100.00%Chi tiết
10Thionville Lusitanos3101001100.00%Chi tiết
11FC Bergerac4101001100.00%Chi tiết
12Stade Rennes FC444310375.00%Chi tiết
13Le Havre332201166.67%Chi tiết
14AS Monaco332201166.67%Chi tiết
15Montpellier HSC332201166.67%Chi tiết
16FC Rouen631210266.67%Chi tiết
17US Orleans431201166.67%Chi tiết
18Le Puy Foot 43 Auvergne630201166.67%Chi tiết
19Valenciennes US752311260.00%Chi tiết
20Lyonnais555302160.00%Chi tiết
21Sochaux542202050.00%Chi tiết
22Nantes222101050.00%Chi tiết
23Nice443202050.00%Chi tiết
24Toulouse222101050.00%Chi tiết
25Stade Lavallois MFC521101050.00%Chi tiết
26Stade Reims222101050.00%Chi tiết
27Quevilly Rouen322101050.00%Chi tiết
28Nimes320101050.00%Chi tiết
29Rodez AF421101050.00%Chi tiết
30Paris FC422101050.00%Chi tiết
31Olympique Ales320101050.00%Chi tiết
32Feignies Aulnoye420101050.00%Chi tiết
33Stade Briochin220101050.00%Chi tiết
34Stade Brestois332102-133.33%Chi tiết
35Clermont Foot221011-10.00%Chi tiết
36Dijon210001-10.00%Chi tiết
37Amiens SC310001-10.00%Chi tiết
38Angers SCO310001-10.00%Chi tiết
39Ajaccio211001-10.00%Chi tiết
40Chateauroux421002-20.00%Chi tiết
41Caen310001-10.00%Chi tiết
42Haguenau110001-10.00%Chi tiết
43Revel310001-10.00%Chi tiết
44Dunkerque411001-10.00%Chi tiết
45Avranches111001-10.00%Chi tiết
46Saint Priest510001-10.00%Chi tiết
47ES Troyes AC111001-10.00%Chi tiết
48Saint-Etienne211001-10.00%Chi tiết
49Metz11101000.00%Chi tiết
50Marseille221011-10.00%Chi tiết
51FC Lorient110001-10.00%Chi tiết
52Lille OSC321002-20.00%Chi tiết
53RC Lens111001-10.00%Chi tiết
54Guingamp310001-10.00%Chi tiết
55Bordeaux410001-10.00%Chi tiết
56Avoine310001-10.00%Chi tiết
57Pau FC310001-10.00%Chi tiết
58Martigues211001-10.00%Chi tiết
59Chambery SF310001-10.00%Chi tiết
60Chambly FC311001-10.00%Chi tiết
61FC Challans310001-10.00%Chi tiết
62Dinan Lehon FC310001-10.00%Chi tiết
63Pontarlier310001-10.00%Chi tiết
64FC Villefranche Beaujolais110001-10.00%Chi tiết
65Concarneau111001-10.00%Chi tiết
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thống kê số liệu tỷ lệ độ
 Thắng kèo 57 90.47%
 Hòa 6 9.52%
 Đội bóng thắng kèo nhiều nhất Strasbourg, Auxerre, Paris Saint Germain, Grenoble, Racing Club de France, Epinal, Trelissac, Jura Sud Foot, Les Herbiers, Thionville Lusitanos, FC Bergerac, 100.00%
 Đội bóng thắng kèo ít nhất ES Troyes AC, Saint-Etienne, Metz, Marseille, FC Lorient, Lille OSC, RC Lens, Guingamp, Bordeaux, Ajaccio, Chateauroux, Caen, Amiens SC, Angers SCO, Clermont Foot, Dijon, Haguenau, Revel, Dunkerque, Avranches, Saint Priest, Pau FC, Martigues, Chambery SF, FC Villefranche Beaujolais, Concarneau, Chambly FC, FC Challans, Dinan Lehon FC, Pontarlier, Avoine, 0.00%
 Đội bóng hòa nhiều nhất Metz, 100.00%

Thống kê tỷ lệ độ được cập nhật: 03/04/2024 09:48:54

Tình hình thi đấu
Giờ thi đấ́u:GMT-0000
03/04/2024 19:10:00
Thời tiết:
 Mưa rào nhẹ
Nhiệt độ:
16℃~17℃ / 61°F~63°F
Các kênh trực tiếp:

HK NOW 639
Cập nhật: GMT+0800
03/04/2024 09:48:46
AD
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.